Có 1 kết quả:
全民健保 quán mín jiàn bǎo ㄑㄩㄢˊ ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˋ ㄅㄠˇ
quán mín jiàn bǎo ㄑㄩㄢˊ ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˋ ㄅㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) National Health Insurance (Tw)
(2) abbr. for 全民健康保險|全民健康保险[quan2 min2 jian4 kang1 bao3 xian3]
(2) abbr. for 全民健康保險|全民健康保险[quan2 min2 jian4 kang1 bao3 xian3]
Bình luận 0